volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biến thể cũ của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 釜

old variant of 釜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Thương hiệt:XCC (重金金)
    • Bảng mã:U+91E1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp