• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Bát (八) Kim (金)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一
  • Hình thái:⿰八金
  • Thương hiệt:XCC (重金金)
  • Bảng mã:U+91E1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 釡 theo âm hán việt

釡 là gì? Bộ Kim (+2 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 釡