部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 釈 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 釋 | 释.
釈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 釋 | 释
Japanese variant of 釋|释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釈