nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【nãi】

Đọc nhanh: (nãi). Ý nghĩa là: (cũ) neodymium, neptunium (hóa học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) neodymium

(old) neodymium

✪ 2. neptunium (hóa học)

neptunium (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ