volume volume

Từ hán việt: 【nhu】

Đọc nhanh: (nhu). Ý nghĩa là: mạnh (của rượu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh (của rượu)

strong (of wine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWMBB (一田一月月)
    • Bảng mã:U+91B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp