部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ê.hề】
Đọc nhanh: 醯 (ê.hề). Ý nghĩa là: acyl, dấm.
醯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. acyl
✪ 2. dấm
醋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醯
醯›
Tập viết