部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hàm】
Đọc nhanh: 醎 (hàm). Ý nghĩa là: muối, ướp muối; ngâm muối.
醎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muối
同"咸"味不淡,特指像盐的味道
✪ 2. ướp muối; ngâm muối
用盐腌渍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醎