táo
volume volume

Từ hán việt: 【đào】

Đọc nhanh: (đào). Ý nghĩa là: say mềm; say khướt; say bí tỉ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say mềm; say khướt; say bí tỉ

酕醄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWPOU (一田心人山)
    • Bảng mã:U+9184
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp