yàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm.nghiễm】

Đọc nhanh: (nghiệm.nghiễm). Ý nghĩa là: đậm đặc; nồng (dung dịch). Ví dụ : - 这碗茶太酽了。 chén trà này đặc quá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậm đặc; nồng (dung dịch)

(汁液) 浓;味厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn chá tài yàn le

    - chén trà này đặc quá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn chá tài yàn le

    - chén trà này đặc quá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Nghiệm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWMTH (一田一廿竹)
    • Bảng mã:U+917D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp