部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiệm.nghiễm】
Đọc nhanh: 酽 (nghiệm.nghiễm). Ý nghĩa là: đậm đặc; nồng (dung dịch). Ví dụ : - 这碗茶太酽了。 chén trà này đặc quá.
酽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậm đặc; nồng (dung dịch)
(汁液) 浓;味厚
- 这碗 zhèwǎn 茶 chá 太 tài 酽 yàn 了 le
- chén trà này đặc quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酽
酽›
Tập viết