yàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiện】

Đọc nhanh: (nghiện). Ý nghĩa là: nghị tội; luận tội. Ví dụ : - 定谳 định tội; tội đã định

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghị tội; luận tội

议罪

Ví dụ:
  • volume volume

    - dìng yàn

    - định tội; tội đã định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dìng yàn

    - định tội; tội đã định

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiện
    • Nét bút:丶フ一丨丨フ丶ノ一一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJBK (戈女十月大)
    • Bảng mã:U+8C33
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp