部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đà】
Đọc nhanh: 酡 (đà). Ý nghĩa là: mặt đỏ bừng; mặt đỏ gay (khi uống rượu). Ví dụ : - 酡然 mặt đỏ bừng. - 酡颜 đỏ bừng
酡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt đỏ bừng; mặt đỏ gay (khi uống rượu)
喝了酒脸色发红
- 酡 tuó 然 rán
- mặt đỏ bừng
- 酡 tuó 颜 yán
- đỏ bừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酡
酡›
Tập viết