tuó
volume volume

Từ hán việt: 【đà】

Đọc nhanh: (đà). Ý nghĩa là: mặt đỏ bừng; mặt đỏ gay (khi uống rượu). Ví dụ : - 酡然 mặt đỏ bừng. - 酡颜 đỏ bừng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt đỏ bừng; mặt đỏ gay (khi uống rượu)

喝了酒脸色发红

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuó rán

    - mặt đỏ bừng

  • volume volume

    - tuó yán

    - đỏ bừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tuó rán

    - mặt đỏ bừng

  • volume volume

    - tuó yán

    - đỏ bừng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJP (一田十心)
    • Bảng mã:U+9161
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp