zuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 醉

Japanese variant of 醉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ一丨
    • Thương hiệt:MWKNJ (一田大弓十)
    • Bảng mã:U+9154
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp