dān
volume volume

Từ hán việt: 【trậm.chậm.trầm.đam.trấm】

Đọc nhanh: (trậm.chậm.trầm.đam.trấm). Ý nghĩa là: nghiện rượu, độc, đầu độc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiện rượu

addicted to liquor

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. độc

poisonous

✪ 2. đầu độc

to poison

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
    • Pinyin: Dān , Zhèn
    • Âm hán việt: Chậm , Trấm , Trầm , Trậm , Đam
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWLBU (一田中月山)
    • Bảng mã:U+9156
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp