yān
volume volume

Từ hán việt: 【yển.yên】

Đọc nhanh: (yển.yên). Ý nghĩa là: họ Yên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Yên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yên , Yển
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFNL (一火弓中)
    • Bảng mã:U+9122
    • Tần suất sử dụng:Thấp