yān
volume volume

Từ hán việt: 【yên】

Đọc nhanh: (yên). Ý nghĩa là: xinh đẹp. Ví dụ : - 此女嫣貌倾人城。 Cô gái này có dung mạo xinh đẹp làm người mê say.. - 她笑嫣如花绽放。 Cô ấy cười xinh như hoa nở.. - 姑娘嫣颜映春光。 Cô gái có gương mặt xinh đẹp tươi sáng như mùa xuân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp

容貌美好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此女 cǐnǚ 嫣貌 yānmào 倾人城 qīngrénchéng

    - Cô gái này có dung mạo xinh đẹp làm người mê say.

  • volume volume

    - xiào yān 花绽放 huāzhànfàng

    - Cô ấy cười xinh như hoa nở.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yān 颜映 yányìng 春光 chūnguāng

    - Cô gái có gương mặt xinh đẹp tươi sáng như mùa xuân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiào yān 花绽放 huāzhànfàng

    - Cô ấy cười xinh như hoa nở.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang yān 颜映 yányìng 春光 chūnguāng

    - Cô gái có gương mặt xinh đẹp tươi sáng như mùa xuân.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 姹紫嫣红 chàzǐyānhóng 十分 shífēn 绚丽 xuànlì

    - trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.

  • volume volume

    - 此女 cǐnǚ 嫣貌 yānmào 倾人城 qīngrénchéng

    - Cô gái này có dung mạo xinh đẹp làm người mê say.

  • volume volume

    - 嫣然一笑 yānrányíxiào

    - nụ cười xinh tươi

  • volume volume

    - 姹紫嫣红 chàzǐyānhóng

    - khoe màu đua sắc

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yên
    • Nét bút:フノ一一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYF (女一卜火)
    • Bảng mã:U+5AE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình