xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hương.hướng】

Đọc nhanh: (hương.hướng). Ý nghĩa là: Quốc gia, biến thể của | , làng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Quốc gia

country

✪ 2. biến thể của 鄉 | 乡

variant of 鄉|乡

✪ 3. làng

village

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiǎng , Xiàng
    • Âm hán việt: Hương , Hướng
    • Nét bút:フフノノ丨フ一一ノフフ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VHHPL (女竹竹心中)
    • Bảng mã:U+9115
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp