部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hương.hướng】
Đọc nhanh: 鄕 (hương.hướng). Ý nghĩa là: Quốc gia, biến thể của 鄉 | 乡, làng.
鄕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Quốc gia
country
✪ 2. biến thể của 鄉 | 乡
variant of 鄉|乡
✪ 3. làng
village
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄕
鄕›
Tập viết