部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 醸 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 釀 | 酿.
醸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 釀 | 酿
Japanese variant of 釀|酿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醸