部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 醤 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 醬 | 酱.
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 醬 | 酱
Japanese variant of 醬|酱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醤