chù
volume volume

Từ hán việt: 【súc】

Đọc nhanh: (súc). Ý nghĩa là: họ Chu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Chu

surname Chu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:丶一フフ丶丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWNL (卜田弓中)
    • Bảng mã:U+9110
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp