部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạn】
Đọc nhanh: 鄤 (mạn). Ý nghĩa là: tên địa điểm.
鄤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên địa điểm
place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄤
鄤›
Tập viết