màn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn】

Đọc nhanh: (mạn). Ý nghĩa là: tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên địa điểm

place name

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AENL (日水弓中)
    • Bảng mã:U+9124
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp