yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yển】

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: Yển Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Yển Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

郾城县名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SVNL (尸女弓中)
    • Bảng mã:U+90FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp