部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hương】
Đọc nhanh: 郷 (hương). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 鄉 | 乡.
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鄉 | 乡
Japanese variant of 鄉|乡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郷
郷›
Tập viết