xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hương】

Đọc nhanh: (hương). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 鄉 | 乡

Japanese variant of 鄉|乡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフノフ一一フ丶フ丨
    • Thương hiệt:VHAIL (女竹日戈中)
    • Bảng mã:U+90F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp