部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lang】
Đọc nhanh: 郞 (lang). Ý nghĩa là: họ Lang, biến thể của 郎 [Láng].
郞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ Lang
surname Lang
✪ 2. biến thể của 郎 [Láng]
variant of 郎 [Láng]; variant of 郎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郞
郞›
Tập viết