láng
volume volume

Từ hán việt: 【lang】

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: họ Lang, biến thể của [Láng].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Lang

surname Lang

✪ 2. biến thể của 郎 [Láng]

variant of 郎 [Láng]; variant of 郎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNL (戈女弓中)
    • Bảng mã:U+90DE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp