部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hác】
Đọc nhanh: 郝 (hác). Ý nghĩa là: họ Hách.
郝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hách
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郝
郝›
Tập viết