hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hác】

Đọc nhanh: (hác). Ý nghĩa là: họ Hách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hè , Shì
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCNL (土金弓中)
    • Bảng mã:U+90DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình