lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai】

Đọc nhanh: (lai). Ý nghĩa là: tên một quốc gia vào thời Xuân Thu ở Sơn Đông hiện đại, bị Tề diệt vong | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên một quốc gia vào thời Xuân Thu ở Sơn Đông hiện đại, bị Tề diệt vong 齊 | 齐

name of a country in Spring and Autumn period in modern Shandong, destroyed by Qi 齊|齐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶丨ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DONL (木人弓中)
    • Bảng mã:U+90F2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp