yùn
volume volume

Từ hán việt: 【vận】

Đọc nhanh: (vận). Ý nghĩa là: Vận Thành (địa danh, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc), họ Vận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Vận Thành (địa danh, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

郓城,地名,在山东

✪ 2. họ Vận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BQNL (月手弓中)
    • Bảng mã:U+90D3
    • Tần suất sử dụng:Thấp