volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Hề (tên đất cổ thuộc Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hề (tên đất cổ thuộc Trung Quốc)

中国汉代汝南郡召陵县所辖里名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ丨
    • Thương hiệt:HUNL (竹山弓中)
    • Bảng mã:U+90CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp