邕邕 yōng yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung ung】

Đọc nhanh: 邕邕 (ung ung). Ý nghĩa là: biến thể của .

Ý Nghĩa của "邕邕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邕邕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 雍 雍

variant of 雍雍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邕邕

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVRAU (女女口日山)
    • Bảng mã:U+9095
    • Tần suất sử dụng:Thấp