biān
volume volume

Từ hán việt: 【biên】

Đọc nhanh: (biên). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể cũ của 邊 | 边

old variant of 邊|边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Biān
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHUR (卜竹山口)
    • Bảng mã:U+9089
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp