部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biên】
Đọc nhanh: 邉 (biên). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 邊 | 边.
邉 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể cũ của 邊 | 边
old variant of 邊|边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邉
邉›
Tập viết