部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 遹 (_). Ý nghĩa là: theo; tuân theo; vâng theo.
遹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo; tuân theo; vâng theo
遵循
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遹
遹›
Tập viết