volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: theo; tuân theo; vâng theo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. theo; tuân theo; vâng theo

遵循

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一丶フ丶
    • Thương hiệt:YNHB (卜弓竹月)
    • Bảng mã:U+9079
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp