volume volume

Từ hán việt: 【ứ.áo.ốc.úc.ủ.úc】

Đọc nhanh: (ứ.áo.ốc.úc.ủ.úc). Ý nghĩa là: ấm; nóng. Ví dụ : - 燠热 nóng nực. - 寒燠失时。 nóng lạnh thất thường

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm; nóng

暖;热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 燠热 yùrè

    - nóng nực

  • volume volume

    - 寒燠 hányù 失时 shīshí

    - nóng lạnh thất thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 燠热 yùrè

    - thời tiết oi bức

  • volume volume

    - 燠热 yùrè

    - nóng nực

  • volume volume

    - 寒燠 hányù 失时 shīshí

    - nóng lạnh thất thường

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Úc , Áo , Úc , Ốc , ,
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHBK (火竹月大)
    • Bảng mã:U+71E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp