部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 遟 (_). Ý nghĩa là: biến thể của 遲 | 迟.
✪ 1. biến thể của 遲 | 迟
variant of 遲|迟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遟