yáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xa, Xa Xăm, Xa xôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. xa

far

✪ 2. Xa Xăm

far away

✪ 3. Xa xôi

remote

✪ 4. biến thể của 遙 | 遥, xa

variant of 遙|遥, distant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+18 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丶丶丶一一一丨フ一ノフフ丶丨ノ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:YBRF (卜月口火)
    • Bảng mã:U+908E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp