部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 邎 (_). Ý nghĩa là: xa, Xa Xăm, Xa xôi.
邎 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xa
far
✪ 2. Xa Xăm
far away
✪ 3. Xa xôi
remote
✪ 4. biến thể của 遙 | 遥, xa
variant of 遙|遥, distant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邎
邎›
Tập viết