Danh từ
椽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rui; xà; thanh rui (nhà)
椽子
Ví dụ:
-
-
这
间
屋子
粗大
的
椽子
可以
看得见
- Có thể nhìn thấy những dầm to trong căn phòng này.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椽
-
-
这
间
屋子
粗大
的
椽子
可以
看得见
- Có thể nhìn thấy những dầm to trong căn phòng này.
-