部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 逌 (_). Ý nghĩa là: xa xôi, vui vẻ, thỏa mãn.
逌 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi
distant
✪ 2. vui vẻ
joyous
✪ 3. thỏa mãn
satisfied
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逌
逌›
Tập viết