yōu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xa xôi, vui vẻ, thỏa mãn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xa xôi

distant

✪ 2. vui vẻ

joyous

✪ 3. thỏa mãn

satisfied

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du
    • Nét bút:丨一丨フフ一一丶フ丶
    • Thương hiệt:YYWS (卜卜田尸)
    • Bảng mã:U+900C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp