• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Vi (囗)

  • Pinyin: Yóu
  • Âm hán việt: Do Du
  • Nét bút:丨一丨フフ一一丶フ丶
  • Hình thái:⿺辶卣
  • Thương hiệt:YYWS (卜卜田尸)
  • Bảng mã:U+900C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 逌

  • Cách viết khác

    𠧠 𠧴 𠧷 𨓘 𨔁 𨔖 𨔟

Ý nghĩa của từ 逌 theo âm hán việt

逌 là gì? (Do, Du). Bộ Sước (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ). Ý nghĩa là: có vẻ tự đắc, có vẻ tự đắc. Từ ghép với : Cười tự đắc, cười đắc ý, Cười tự đắc, cười đắc ý Chi tiết hơn...

Do
Du

Từ điển phổ thông

  • có vẻ tự đắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Có vẻ tự đắc

- Cười tự đắc, cười đắc ý

Từ điển phổ thông

  • có vẻ tự đắc

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Có vẻ tự đắc

- Cười tự đắc, cười đắc ý

Từ ghép với 逌