部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di】
Đọc nhanh: 迻 (di). Ý nghĩa là: thay đổi, chuyển giao, đi động.
迻 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi
to shift
✪ 2. chuyển giao
to transfer
✪ 3. đi động
同'移'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迻