部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 逓 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 遞 | 递.
逓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 遞 | 递
Japanese variant of 遞|递
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逓