部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 逹 (_). Ý nghĩa là: đến nơi, với tới, đạt tới.
逹 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đến nơi
arrive at
✪ 2. với tới
reach
✪ 3. đạt tới
variant of 達|达
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逹