部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kính】
Đọc nhanh: 迳 (kính). Ý nghĩa là: đường kính, trực tiếp, con đường.
迳 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường kính
diameter
✪ 2. trực tiếp
direct
✪ 3. con đường
path; way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迳
迳›
Tập viết