部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trách】
Đọc nhanh: 迮 (trách). Ý nghĩa là: hẹp; hẹp hòi, họ Trách. Ví dụ : - 迮狭 hẹp; chật hẹp
迮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hẹp; hẹp hòi
狭窄
- 迮 zé 狭 xiá
- hẹp; chật hẹp
✪ 2. họ Trách
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迮
迮›
Tập viết