volume volume

Từ hán việt: 【trách】

Đọc nhanh: (trách). Ý nghĩa là: hẹp; hẹp hòi, họ Trách. Ví dụ : - 迮狭 hẹp; chật hẹp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hẹp; hẹp hòi

狭窄

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiá

    - hẹp; chật hẹp

✪ 2. họ Trách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiá

    - hẹp; chật hẹp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:ノ一丨一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp