部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tá.giới.trách.tắc】
Đọc nhanh: 唶 (tá.giới.trách.tắc). Ý nghĩa là: ca ngợi; ca tụng; tán tụng; tán dương.
唶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca ngợi; ca tụng; tán tụng; tán dương
赞叹;叹息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唶