部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhạ】
Đọc nhanh: 迓 (nhạ). Ý nghĩa là: nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào.
迓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghênh đón; nghênh tiếp; đón chào
迎接
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迓
迓›
Tập viết