volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc), ái; như "ái (đất mùn)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc)

两山之间可通行的狭窄地方;山口多用于地名,如马头垭、荀家垭 (都在湖北)

✪ 2. ái; như "ái (đất mùn)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMTC (土一廿金)
    • Bảng mã:U+57AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp