部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 垭 (_). Ý nghĩa là: khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc), ái; như "ái (đất mùn)".
垭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc)
两山之间可通行的狭窄地方;山口多用于地名,如马头垭、荀家垭 (都在湖北)
✪ 2. ái; như "ái (đất mùn)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垭
垭›
Tập viết