• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Thập (十)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丶フ丶
  • Hình thái:⿺辶十
  • Thương hiệt:YJ (卜十)
  • Bảng mã:U+8FBB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 辻 theo âm hán việt

辻 là gì? Bộ Sước (+2 nét). Tổng 5 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 辻