部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 辺 (_). Ý nghĩa là: Biến thể tiếng Nhật của 邊 | 边.
辺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biến thể tiếng Nhật của 邊 | 边
Japanese variant of 邊|边
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辺