部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 迋 (_). Ý nghĩa là: lừa dối, sợ hãi, đi du lịch.
迋 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối
to deceive
✪ 2. sợ hãi
to scare
✪ 3. đi du lịch
to travel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迋
迋›
Tập viết