chuò
volume volume

Từ hán việt: 【sước】

Đọc nhanh: (sước). Ý nghĩa là: bộ Sước. Ví dụ : - 追求 Theo đuổi.. - 带有的字都有移动的意义。 Những từ có “” đều mang ý nghĩa vận động, di chuyển..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ Sước

表示与行走、运动、路程等相关的含义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú

    - Theo đuổi.

  • volume volume

    - 带有 dàiyǒu chuò de dōu yǒu 移动 yídòng de 意义 yìyì

    - Những từ có “辶” đều mang ý nghĩa vận động, di chuyển..

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 带有 dàiyǒu chuò de dōu yǒu 移动 yídòng de 意义 yìyì

    - Những từ có “辶” đều mang ý nghĩa vận động, di chuyển..

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Sước
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XY (重卜)
    • Bảng mã:U+8FB6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp