niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【niện】

Đọc nhanh: (niện). Ý nghĩa là: đuổi; xua; xua đuổi, đuổi theo; theo kịp; đuổi kịp. Ví dụ : - 妈妈撵走了院子里的小鸡。 Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.. - 保安把小偷撵跑了。 Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.. - 他在后面撵我。 Anh ta đuổi theo phía sau tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đuổi; xua; xua đuổi

驱逐;赶走

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu 撵跑 niǎnpǎo le

    - Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.

✪ 2. đuổi theo; theo kịp; đuổi kịp

追赶

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 后面 hòumiàn niǎn

    - Anh ta đuổi theo phía sau tôi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men niǎn zhe 蝴蝶 húdié

    - Bọn trẻ đuổi theo con bướm.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng niǎn 公交车 gōngjiāochē

    - Tôi bạt mạng đuổi theo xe buýt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 撵 + 得/不 + 上 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - gāng zǒu hái niǎn shàng

    - Anh ấy vừa đi, đuổi còn kịp.

  • volume

    - pǎo 太快 tàikuài niǎn shàng

    - Anh ấy chạy quá nhanh, tôi không đuổi kịp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 小偷 xiǎotōu 撵跑 niǎnpǎo le

    - Bảo vệ đuổi tên trộm chạy mất rồi.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài niǎn shàng

    - Anh ấy chạy quá nhanh, tôi không đuổi kịp.

  • volume volume

    - gāng zǒu hái niǎn shàng

    - Anh ấy vừa đi, đuổi còn kịp.

  • volume volume

    - 拼命 pīnmìng niǎn 公交车 gōngjiāochē

    - Tôi bạt mạng đuổi theo xe buýt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men niǎn zhe 蝴蝶 húdié

    - Bọn trẻ đuổi theo con bướm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • volume volume

    - zài 后面 hòumiàn niǎn

    - Anh ta đuổi theo phía sau tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Niǎn
    • Âm hán việt: Niện
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQOQ (手手人手)
    • Bảng mã:U+64B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình