ruǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn.nhuyến】

Đọc nhanh: (nhuyễn.nhuyến). Ý nghĩa là: nhuyễn; như "bột đã nhuyễn" § Cũng viết là nhuyễn . § Còn đọc là nhuyến..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhuyễn; như "bột đã nhuyễn" § Cũng viết là nhuyễn 軟. § Còn đọc là nhuyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyến , Nhuyễn
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJMBK (十十一月大)
    • Bảng mã:U+8F2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp