部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhuyễn.nhuyến】
Đọc nhanh: 輭 (nhuyễn.nhuyến). Ý nghĩa là: nhuyễn; như "bột đã nhuyễn" § Cũng viết là nhuyễn 軟. § Còn đọc là nhuyến..
輭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhuyễn; như "bột đã nhuyễn" § Cũng viết là nhuyễn 軟. § Còn đọc là nhuyến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輭
輭›
Tập viết